Loại xe và bảng giá
STT
|
PHƯƠNG TIỆN
|
ĐƠN GIÁ XE MÁY
|
ĐỊNH MỨC NHIÊN LIỆU
|
THEO GIỜ
|
THEO CHUYẾN
|
01
|
Xe thang điện ISUZU (47C.064.18)
|
3,96 lít diezel/giờ
|
590.000
|
|
02
|
Xe xúc, đào CAT
|
9 lít/giờ
|
530.000
|
|
03
|
Xe ủi D6 (47XA-0004)
|
11,8 lít/giờ
|
680.000
|
|
04
|
Xe đào KOMATSU
|
10,2 lít/giờ
|
760.000
|
|
05
|
Xe thang điện(Huyndai)
|
4,7 lít/giờ
|
410.000
|
|
06
|
Xe thang điện (Ford) (*)
|
3,6 lít/giờ
|
330.000
|
|
07
|
Xe thang điện JUNJINCSM
|
3,6 lít/giờ
|
560.000
|
|
08
|
Xe cẩu MITSUBISHI
(47K-7782) 2,5 tấn
|
4 lít/giờ
|
310.000
|
|
09
|
Xe san gạt (47LA-0419)
|
7,1 lít/giờ
|
650.000
|
|
10
|
Xe tải ben THACO (47T-0406)
|
5 lít diezel/chuyến
|
|
260.000
|
11
|
Xe ISUZU (lắc lư)
|
6 lít/chuyến
|
|
380.000
|
12
|
Xe HINO
|
8,5 lít/chuyến
|
|
440.000
|
13
|
Xe tải MITSUBISHI
|
4 lít/chuyến
|
|
230.000
|
14
|
Xe KAMAZ (47K-8240) (12m3) (*)
|
11,5 lít/chuyến
|
|
740.000
|
15
|
Xe FORD TRANSIT
|
5,5 lít/chuyến
|
|
500.000
|
16
|
Xe SUZUKI (47L-5818
và 47L-5834) (*)
|
3,5 lít/chuyến
|
|
180.000
|
17
|
Xe HINO (47K-8319
và 47K-8507)
|
6,7 lít/chuyến
|
|
480.000
|
18
|
Xe HINO (47L-5311)
|
4 lít/chuyến
|
|
350.000
|
19
|
Xe tải ben (47P-2112
và 47P-2129)
|
6,5 lít/chuyến
|
|
510.000
|
20
|
Xe phun rửa áp lực (47K-8930 và 47K-9103)
|
14,5 lít/chuyến
|
|
1.460.000
|
21
|
Xe phun tưới 9m3 HINO (47K-2137)
|
7,2 lít/chuyến
|
|
540.000
|
22
|
Xe hút chân không (47K-7201)
|
7,5 lít/chuyến
|
|
750.000
|
- Bảng giá trên được áp dụng cho thuê các loại phương tiện trên địa bàn thành phố, cự ly di chuyển đi về dưới 20km.
- Trường hợp cự ly di chuyển từ 20km đến 30km, mức giá trên sẽ tăng thêm 20%.
- Trường hợp cự ly di chuyển >30km, công ty thuê phương tiện sẽ ký hợp đồng cụ thể.
- (*) Ghi chú: Các xe khác nguồn nhiên liệu là Diezen, riêng xe thang điện (Ford), xe Suzuki nhiên liệu là xăng và xe Kamaz thêm 1,0 lít xăng/chuyến.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Phòng Kinh doanh
Địa chỉ: Số 01 Đào Duy Từ, TPBMT, Đắk Lắk
Điện thoại: 0262.3852399